Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2010

Úc

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMark Birighitti (1991-04-17)17 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Adelaide United
22HVDylan McGowan (1991-08-06)6 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Hearts
32HVBrendan Hamill (1992-09-18)18 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Melbourne Heart
42HVSam Gallagher (1991-05-05)5 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Central Coast Mariners
52HVJason Davidson (1991-06-29)29 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Paços de Ferreira
63TVBen Kantarovski (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Newcastle Jets
73TVKofi Danning (1991-03-02)2 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Sydney FC
82HVRhyan Grant (1991-02-26)26 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Sydney FC
94Eli Babalj (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Melbourne Heart
104Kerem Bulut (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Mladá Boleslav
113TVTommy Oar (1991-12-10)10 tháng 12, 1991 (18 tuổi) Utrecht
123TVMathew Leckie (1991-02-04)4 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Adelaide United
133TVTerry Antonis (1993-11-26)26 tháng 11, 1993 (16 tuổi) Sydney FC
142HVDaniel Bowles (1991-10-19)19 tháng 10, 1991 (18 tuổi) Brisbane Roar
153TVRyan Edwards (1993-11-17)17 tháng 11, 1993 (16 tuổi) Úcn Institute of Sport
164Matthew Fletcher (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Sunderland
181TMMatt Acton (1992-06-03)3 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Brisbane Roar
193TVMustafa Amini (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (17 tuổi) Central Coast Mariners
202HVNikola Stanojevic (1992-06-25)25 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Central Coast Mariners
211TMAlex Pearson (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Perth Glory
262HVMarc Warren (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Central Coast Mariners
273TVDimitri Petratos (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (17 tuổi) Sydney FC

Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Lee Kwang-jong

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMNo Dong-geon (1991-10-04)4 tháng 10, 1991 (18 tuổi) Korea University
22HVKwon Jin-young (1991-10-23)23 tháng 10, 1991 (18 tuổi) Soongsil University
32HVKim Jin-su (1992-06-13)13 tháng 6, 1992 (18 tuổi) Singal High School
42HVLee Joo-young (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Sungkyunkwan University
52HVHwang Do-yeon (1991-02-27)27 tháng 2, 1991 (19 tuổi) Chunnam Dragons
63TVNam Seung-woo (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Bookyung High School
73TVYun Il-lok (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Gyeongnam FC U-18
83TVBaek Sung-dong (1991-08-13)13 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Yonsei University
94Lee Jong-ho (1992-02-24)24 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Chunnam Dragons U-18
103TVChoi Sung-keun (1991-07-28)28 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Korea University
113TVKim Kyung-jung (1991-04-16)16 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Korea University
133TVLee Ki-je (1991-07-09)9 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Dongguk University
143TVKim Young-uk (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Chunnam Dragons
163TVChoi Bong-Kyoon (1991-06-24)24 tháng 6, 1991 (19 tuổi) Hanyang University
172HVLee Kwang-jin (1991-07-23)23 tháng 7, 1991 (19 tuổi) FC Seoul
181TMJo Hyun-Woo (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Sunmoon University
193TVLee Jae-myung (1991-07-25)25 tháng 7, 1991 (19 tuổi) Gyeongnam FC
202HVJang Hyun-soo (1991-09-28)28 tháng 9, 1991 (19 tuổi) Yonsei University
211TMKim Jin-young (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Iri High School
233TVLee Min-soo (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Hannam University
334Ji Dong-won (1991-05-28)28 tháng 5, 1991 (19 tuổi) Chunnam Dragons
394Jung Seung-yong (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (19 tuổi) FC Seoul
414Yoo Je-Ho (1992-08-10)10 tháng 8, 1992 (18 tuổi) Pohang Steelers U-18

Iran

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMIman Sadeghi (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Steel Azin
23TVOmid Alishah (1992-10-01)1 tháng 10, 1992 (18 tuổi) Naft Tehran
32HVBahman Maleki (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Zob Ahan
42HVIman Shirazi (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Zob Ahan
52HVAli Goudarzi (1992-03-08)8 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Zob Ahan
63TVMehrgan Golbarg (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Damash
83TVMorteza Pouraliganji (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Naft Tehran
94Kaveh Rezaei (1992-04-05)5 tháng 4, 1992 (18 tuổi) Foolad
104Milad Gharibi (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Saipa
113TVPayam Sadeghian (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Zob Ahan
121TMAlireza Beiranvand (1992-09-22)22 tháng 9, 1992 (18 tuổi) Naft Tehran
142HVBahram Dabbagh (1992-07-24)24 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Tractor Sazi
152HVSaeid Lotfi (1992-07-16)16 tháng 7, 1992 (18 tuổi) Sepahan
163TVMohammad Abazadeh Saba Qom
183TVYaghoub Karimi (1991-08-31)31 tháng 8, 1991 (19 tuổi) Esteghlal
192HVMohammad Reza Khanzadeh (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (18 tuổi) Rah Ahan
203TVMohammad Sadegh Barani (1991-12-09)9 tháng 12, 1991 (18 tuổi) Rah Ahan
214Mojtaba Mahboub Mojaz (1991-04-24)24 tháng 4, 1991 (19 tuổi) Esteghlal
221TMHadi Rishi Esfahani (1992-02-19)19 tháng 2, 1992 (18 tuổi) Sepahan
234Alireza Jahanbakhsh (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (16 tuổi) Damash
242HVHadi Mohammadi (1991-03-09)9 tháng 3, 1991 (19 tuổi) Dorna Tehran
372HVHadi Dehghani Malavan
413TVAkbar Imani (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (18 tuổi) Sepahan

Yemen

Huấn luyện viên: Sami Hasan AL-Nash.

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMEsam Abdo Al-Hakimi (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
121TMMohammed Waleed Abdullah (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
351TMMohammed Hisham Abduljalil (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
42HVAli Ali Mohammed Nasser (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
52HVAhmed Sadeq El-Khamri (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
62HVKhaled Mohammed AL-Sahmi (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
22HVMotazz Ahmed Mohammed Qaid (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
72HVWaleed Mohammed AL-Hubaishi (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
92HVMohammed Hussein Al-Shamsi (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
212HVAsaad Abdo Ali Al-Reyashi (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
252HVAmr Najib Farag BA Wazir (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
83TVAhmed Mohammed Al-Baidhani (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
153TVHisham Saeed Al-Asbahi (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
163TVTawfik Emad Ali Mansoor (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
193TVMohammed Ahmed Boqshan (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
203TVEsam Saleh AL-Worafi (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
103TVSaleh Saeed AL-Yamani (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
113TVYaser Yahya AL-Shaibani (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
133TVMohammed Abdulazim AL-Qadasi (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
184Ayman Al Hagri (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi) Al-Sha'ab Ibb
234Murid Abdurabu AL-Radaei (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)
124Salah Awadh AL-Omzae (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (19 tuổi)